Có 2 kết quả:
近况 jìn kuàng ㄐㄧㄣˋ ㄎㄨㄤˋ • 近況 jìn kuàng ㄐㄧㄣˋ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recent developments
(2) current situation
(2) current situation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recent developments
(2) current situation
(2) current situation
Bình luận 0